Subpage under development, new version coming soon!
- Sông Nước Sơn La 0:4 NPHH
- Date: 2025-10-22 13:29
- Stadium: Sông Nước Sơn La Arena
- Number of spectators: 1938
| Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
| 1 | Triệu Mai Hùng GK | |||||
| 40 | 1% | |||||
| 2 | Đặng Hoài Nam DEF | |||||
| 25 | 5% | 4% | ||||
| 3 | Đặng Huy Thành DEF | |||||
| 30 | 3% | 3% | ||||
| 4 | Hoàng Gia Thiện DEF | |||||
| 25 | 4% | 10% | ||||
| 5 | Bùi Quang Thịnh DEF | |||||
| 21 | 10% | 11% | ||||
| 6 |
Hà
Anh Tâm MID
|
|||||
| 26 | 24% | 16% | ||||
| 7 | Bùi Khánh Hoàng MID | |||||
| 22 | 1 | 10% | 14% | |||
| 8 |
Hoàng
Khắc Tuấn ATT
|
|||||
| 22 | 1 | 13% | 15% | |||
| 9 | Lý Quý Vĩnh MID | |||||
| 26 | 9% | 10% | ||||
| 10 |
Hồ
Ðức Trí ATT
![]() ![]() |
|||||
| 24 | 5 | 1 | 9% | 13% | ||
| 11 |
Phạm
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
| 31 | 9 | 11% | 3% | |||
| 12 | Cao Bình Nguyên GK | |||||
| 0 | ||||||
| 13 | Triệu Xuân Thái DEF | |||||
| 0 | ||||||
| 14 | Dương Anh Vũ MID | |||||
| 0 | ||||||
| 15 | Cao Anh Việt ATT | |||||
| 0 | ||||||
