Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 4:0 Azərbaycan U21
- Date: 2024-10-26 08:00
- Stadium: Việt Nam U21 Arena
- Number of spectators: 52596
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hồ Vân Sơn GK | |||||
72 | 4% | |||||
2 | Võ Trung DEF | |||||
47 | 8% | 15% | ||||
3 | Phan Lân DEF | |||||
49 | 5% | 6% | ||||
4 | Bùi Minh Sơn DEF | |||||
51 | 10% | 10% | ||||
5 | Võ Mạnh Tuấn DEF | |||||
42 | 45 | 8% | 9% | |||
S |
Đỗ
Tuấn Tú DEF
![]() |
|||||
53 | 36 | 8% | 7% | |||
5 | Dương Hoàng Khoa DEF | |||||
55 | -81 | 1% | ||||
6 | Ngô Phong MID | |||||
52 | 10% | 12% | ||||
7 |
Lý
Anh Quang MID
![]() |
|||||
51 | 1 | 11% | 10% | |||
8 |
Nguyễn
Quốc Hạnh MID
![]() |
|||||
56 | 16% | 12% | ||||
9 |
Huỳnh
Nghĩa Dũng ATT
![]() ![]() |
|||||
46 | 3 | 7% | 4% | |||
10 |
Võ
Trung Giang ATT
![]() |
|||||
60 | 1 | 1 | 7% | 6% | ||
11 |
Võ
Thành Khiêm ATT
![]() |
|||||
57 | 2 | 6% | 8% | |||
12 | Triệu Hoàng Quý GK | |||||
0 | ||||||
16 | Lê Thành Vinh MID | |||||
0 | ||||||
17 | Hà Bá Cường ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Hoàng Hà ATT | |||||
0 |