Subpage under development, new version coming soon!
- ELIZABET 0:5 ✧Captain Sài Gòn✧
- Date: 2025-08-06 13:29
- Stadium: ELIZABET Arena
- Number of spectators: 3021
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
28 | 11% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
16 | 1 | 6% | 7% | |||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
21 | 7% | 5% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
34 | 8% | 15% | ||||
5 |
Dương
Vân Trung DEF
![]() |
|||||
23 | 2 | 9% | 14% | |||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
31 | 9% | 6% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
33 | 1 | 6% | 7% | |||
8 |
Matej
Bojko MID
![]() |
|||||
36 | 1 | 9% | 12% | |||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
32 | 13% | 14% | ||||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
30 | 3 | 11% | 7% | |||
11 | Hồ Quốc Thắng ATT | |||||
31 | 1 | 11% | 11% | |||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |