Subpage under development, new version coming soon!
- CODO 1:1 WIMRT
- Date: 2025-06-22 13:28
- Stadium: CODO Arena
- Number of spectators: 852
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
36 | 2% | |||||
2 | Đặng Anh Long DEF | |||||
32 | 13% | 11% | ||||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
26 | 8% | 4% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
14 | 8% | 6% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
18 | 9% | 14% | ||||
6 | Hà Quang Hòa MID | |||||
30 | 16% | 11% | ||||
7 | Võ Hoàng Tú MID | |||||
27 | 5% | 8% | ||||
8 |
Hồ
Hòa Bình MID
![]() |
|||||
28 | 14% | 19% | ||||
9 | Huỳnh Minh Tiến MID | |||||
11 | 12% | 14% | ||||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
24 | 4 | 8% | 9% | |||
11 |
Lý
Xuân Kiên ATT
![]() |
|||||
23 | 3 | 4% | 4% | |||
12 | Vũ Hiệp GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Minh Hòa MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |