Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:3 WAYS STATION
- Date: 2025-07-09 13:28
- Stadium: LSKL Arena
- Number of spectators: 842
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
45 | 2% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
29 | 1 | 3% | 5% | |||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
24 | 5% | 5% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
23 | 5% | 2% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 9% | 13% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
20 | 9% | 3% | ||||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
31 | 1 | 21% | 13% | |||
8 |
Huỳnh
Xuân Khoa MID
![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
26 | 78 | 2 | 2 | 14% | 14% | |
9 | Phan Tùng MID | |||||
22 | 1 | 1 | 7% | 36% | ||
10 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
37 | 7 | 1 | 11% | 4% | ||
11 | Võ Hoàng Quốc ATT | |||||
31 | 4 | 13% | 5% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |