Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 0:3 WAYS STATION
- Date: 2025-07-09 13:28
- Stadium: LSKL Arena
- Number of spectators: 842
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
39 | 8% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
24 | 11% | 9% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
25 | 7% | 10% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
25 | 1 | 10% | 15% | |||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
26 | 8% | 17% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
30 | 1 | 1 | 16% | 6% | ||
7 |
Đặng
Duy Bảo MID
![]() |
|||||
19 | 7 | 1 | ||||
8 | Phan An Khang ATT | |||||
27 | 1 | 11% | 11% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
28 | 7% | 10% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
32 | 16% | 10% | ||||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
29 | 1 | 5% | 11% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |