Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 3:2 WAYS STATION
- Date: 2025-07-27 13:28
- Stadium: Maru Jinair Arena
- Number of spectators: 2604
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
42 | 8% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
25 | 11% | 11% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
19 | 7% | 4% | ||||
4 | Lê Sỹ Hoàng DEF | |||||
25 | 4% | 12% | ||||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 5% | 12% | ||||
6 | Đặng Trường MID | |||||
23 | 3 | 14% | 15% | |||
7 | Võ Khánh Toàn MID | |||||
29 | 14% | 21% | ||||
8 |
Huỳnh
Xuân Khoa MID
![]() |
|||||
27 | 1 | 7% | 5% | |||
9 | Phan Tùng MID | |||||
25 | 2 | 13% | 9% | |||
10 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() |
|||||
36 | 7 | 9% | 4% | |||
11 |
Võ
Hoàng Quốc ATT
![]() |
|||||
33 | 4 | 7% | 6% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |