Subpage under development, new version coming soon!
- LSKL 4:1 WIMRT
- Date: 2025-08-06 13:29
- Stadium: LSKL Arena
- Number of spectators: 772
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
41 | 3% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
26 | 6% | 3% | ||||
3 |
Dương
Hoàng DEF
![]() |
|||||
24 | 3% | |||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
28 | 7% | 15% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
25 | 7% | 4% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
29 | 7% | 3% | ||||
7 |
Đặng
Duy Bảo MID
![]() |
|||||
28 | 20% | 37% | ||||
8 |
Võ
Quốc Văn ATT
![]() |
|||||
23 | 5 | 11% | 9% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
28 | 6% | 7% | ||||
10 |
Vũ
Việt Cương ATT
![]() ![]() |
|||||
34 | 9 | 19% | 9% | |||
11 |
Hồ
Quang Vinh ATT
![]() ![]() |
|||||
30 | 10 | 9% | 11% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |