Subpage under development, new version coming soon!
- F & F 6:1 TEAMWS
- Date: 2025-07-27 13:29
- Stadium: F & F Arena
- Number of spectators: 1983
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 |
Hồ
Phương GK
![]() |
|||||
38 | 15% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
29 | 4% | 4% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
27 | 3% | |||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
29 | 5% | 13% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
26 | 6% | 8% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
25 | 9% | 5% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
31 | 8% | 12% | ||||
8 |
Võ
Quốc Hải MID
![]() |
|||||
24 | 1 | 1 | 9% | 20% | ||
9 | Bùi Phú MID | |||||
31 | 1 | 7% | 4% | |||
10 |
Lý
Tấn Tài ATT
![]() |
|||||
31 | 4 | 17% | 9% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
28 | 5 | 16% | 23% | |||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |