Subpage under development, new version coming soon!
- ATSBG 3:1 TMHYG
- Date: 2025-06-22 13:29
- Stadium: ATSBG Arena
- Number of spectators: 575
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hà Nhật Nam GK | |||||
29 | 3% | |||||
2 | Võ Tiến Bắc DEF | |||||
26 | 6% | 5% | ||||
3 | Triệu Phong DEF | |||||
24 | 2% | 9% | ||||
4 | Nguyễn Phong Đức DEF | |||||
21 | 4% | 7% | ||||
5 | Hoàng Hoàng Trọng DEF | |||||
28 | 9% | 6% | ||||
6 | Hà Tuấn Minh MID | |||||
21 | 8% | 12% | ||||
7 | Trịnh Anh Bắc MID | |||||
18 | 1 | 1 | 16% | 24% | ||
8 |
Ngô
Minh Nhật MID
![]() ![]() |
|||||
14 | 15% | 14% | ||||
9 | Phan Tùng Anh MID | |||||
23 | 1 | 8% | 6% | |||
10 |
Võ
Phước Thiện ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
22 | 6 | 1 | 12% | 9% | ||
11 | Phan Khắc Duy ATT | |||||
23 | 4 | 17% | 7% | |||
12 | Hồ Bình GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hoàng Lâm DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Quang Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Mạnh Hùng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Gia Toàn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Nguyễn Bình Nguyên ATT | |||||
0 |