Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 1:2 NHIMCB
- Date: 2025-06-25 13:29
- Stadium: TOWNMIA Arena
- Number of spectators: 916
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
33 | 13% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
26 | 7% | 8% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
33 | 1% | 3% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
33 | 9% | 12% | ||||
5 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
28 | 1 | 7% | 8% | |||
6 |
Hồ
Tiến Ðức MID
![]() |
|||||
27 | 27 | 3% | 3% | |||
S | Hoàng Hải Phong MID | |||||
23 | -27 | 8% | 2% | |||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
15 | 1 | 9% | 29% | |||
8 | Trần Hồng MID | |||||
22 | 1 | 1 | 13% | 15% | ||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
17 | 8% | 6% | ||||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() |
|||||
36 | 4 | 12% | 6% | |||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() |
|||||
33 | 2 | 7% | 8% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |