Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 1:4 JHS
- Date: 2025-08-31 13:29
- Stadium: TOWNMIA Arena
- Number of spectators: 649
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
35 | 5% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
28 | 9% | 4% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
38 | 2% | 7% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
34 | 4% | 6% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
22 | 8% | 12% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
26 | 8% | 5% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
18 | 1 | 1 | 11% | 30% | ||
8 | Trần Hồng MID | |||||
23 | 1 | 1 | 14% | 15% | ||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
20 | 12% | 10% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
34 | 5 | 1 | 10% | 6% | ||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() |
|||||
33 | 7 | 16% | 5% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |