Subpage under development, new version coming soon!
- ATSBG 1:4 GMHM
- Date: 2025-07-27 13:29
- Stadium: ATSBG Arena
- Number of spectators: 1033
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Dương Quang Minh GK | |||||
44 | 8% | |||||
2 | Võ Mai Hùng DEF | |||||
26 | 9% | 20% | ||||
3 | Trần Trung Phúc DEF | |||||
23 | 6% | 7% | ||||
4 | Hoàng Vĩnh Hưng DEF | |||||
28 | 5% | 2% | ||||
5 | Đỗ Duy Quang DEF | |||||
25 | 7% | 4% | ||||
6 | Trịnh Văn Lý MID | |||||
15 | 6% | 7% | ||||
7 | Lý Khắc Trọng MID | |||||
22 | 9% | 26% | ||||
8 |
Hồ
Anh Tùng MID
![]() |
|||||
24 | 15% | 8% | ||||
9 |
Bùi
Minh Hải MID
![]() |
|||||
30 | 9% | 5% | ||||
10 |
Dương
Bùi Chiến ATT
![]() ![]() |
|||||
27 | 8 | 13% | 15% | |||
11 |
Hoàng
Huy ATT
![]() ![]() |
|||||
31 | 3 | 12% | 5% | |||
12 | Trần Bá Cường GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Đức Anh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Võ Mạnh Hoàng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Phú Bình DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Huỳnh Chí Khang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Mai Đức ATT | |||||
0 |