Subpage under development, new version coming soon!
- MY DYNH 0:3 xumaha
- Date: 2025-06-22 13:29
- Stadium: MY DYNH Arena
- Number of spectators: 2036
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
26 | 14% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 12% | 9% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
22 | 4% | 3% | ||||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
29 | 6% | 10% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
19 | 1 | 11% | 14% | |||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
26 | 9% | 6% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
25 | 8% | 18% | ||||
8 | Manuel Padureanu MID | |||||
35 | 8% | 11% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
25 | 1 | 13% | 15% | |||
10 | Dương Trung Dũng ATT | |||||
37 | 7% | 6% | ||||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
23 | 1 | 6% | 6% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |