Subpage under development, new version coming soon!
- Đại Bàng Lào Cai 1:5 Núi Rừng Hải Phòng
- Date: 2025-12-10 13:29
- Stadium: Đại Bàng Lào Cai Arena
- Number of spectators: 684
| Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
| 1 | Bùi Thanh Tùng GK | |||||
| 1 | 8% | |||||
| 2 | Đỗ Việt Hùng DEF | |||||
| 15 | 5% | 2% | ||||
| 3 | Phan Thăng Long DEF | |||||
| 15 | 2% | 3% | ||||
| 4 | Phan Thiện Thanh DEF | |||||
| 22 | 3% | 3% | ||||
| 5 | Võ Gia Huy DEF | |||||
| 26 | 5% | 5% | ||||
| 6 | Ngô Tuấn Trung MID | |||||
| 18 | 6% | 3% | ||||
| 7 | Hà Khánh Huy MID | |||||
| 21 | 1 | 14% | 34% | |||
| 8 | Phạm Việt Khải MID | |||||
| 21 | 11% | 13% | ||||
| 9 | Võ Tấn Trương MID | |||||
| 19 | 1 | 7% | 2% | |||
| 10 |
Hoàng
Bình An ATT
![]() ![]() |
|||||
| 19 | 6 | 26% | 20% | |||
| 11 |
Đặng
Bình An ATT
![]() ![]() |
|||||
| 12 | 9 | 11% | 14% | |||
| 12 | Trịnh Tài Ðức GK | |||||
| 0 | ||||||
| 13 | Triệu Duy Mạnh DEF | |||||
| 0 | ||||||
| 15 | Lê Hoàng Nhật ATT | |||||
| 0 | ||||||
