Subpage under development, new version coming soon!
- HAIPHONG 0:1 ✧Captain Sài Gòn✧
- Date: 2025-11-04 13:29
- Stadium: Đất Cảng
- Number of spectators: 567
| Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
| 1 | Phan Ngọc Tuấn GK | |||||
| 21 | 6% | |||||
| 2 | Đặng Trung Phương DEF | |||||
| 24 | 7% | 8% | ||||
| 3 | Dương Hoàng Khang DEF | |||||
| 30 | 4% | 11% | ||||
| 4 | Hoàng Tiến Bắc DEF | |||||
| 22 | 4% | 16% | ||||
| 5 | Vũ Đình Nghĩa DEF | |||||
| 39 | 8% | 2% | ||||
| 6 | Hoàng Minh Huy DEF | |||||
| 35 | 8% | 10% | ||||
| 7 | Trịnh Ngọc Cảnh MID | |||||
| 23 | 13% | 7% | ||||
| 8 | Đỗ Tuấn Minh MID | |||||
| 22 | 23% | 19% | ||||
| 9 | Võ Huy Thông MID | |||||
| 25 | 2 | 4% | 3% | |||
| 10 | Cao Doanh ATT | |||||
| 16 | 4 | 7% | 7% | |||
| 11 | Đặng Sĩ Hoàng MID | |||||
| 24 | 14% | 15% | ||||
| 12 | Bùi Quang Vinh GK | |||||
| 0 | ||||||
| 13 | Hoàng Ðức Nhân DEF | |||||
| 0 | ||||||
| 14 | Dương Thế Phúc MID | |||||
| 0 | ||||||
| 15 | Huỳnh Bùi Điệp MID | |||||
| 0 | ||||||
| 16 | Cao Thiên Ðức MID | |||||
| 0 | ||||||
| 17 | Trần Việt Tiến ATT | |||||
| 0 | ||||||
| 18 | Phan Trung Minh MID | |||||
| 0 | ||||||