Subpage under development, new version coming soon!
- Hải Dương 0:0 X_Men
- Date: 2025-09-05 13:29
- Stadium: HaiDuongFc Arena
- Number of spectators: 6777
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hà Anh Khoa GK | |||||
34 | 4% | |||||
2 | Dương Anh Vũ DEF | |||||
16 | 4% | |||||
3 | Lê Văn Dương DEF | |||||
41 | 10% | 4% | ||||
4 | Cao Trường Giang MID | |||||
23 | 7% | 14% | ||||
5 | Triệu Quang Trường DEF | |||||
38 | 5% | 8% | ||||
6 | Đỗ Ðức Tuấn MID | |||||
39 | 8% | 9% | ||||
7 | Hoàng Ðức Thành MID | |||||
22 | 11% | 7% | ||||
8 |
Sol
Krause MID
![]() |
|||||
31 | 18% | 7% | ||||
9 | Phan Chí Dũng MID | |||||
42 | 16% | 29% | ||||
10 | İmge Seferoğlu ATT | |||||
49 | 1 | 8% | 2% | |||
11 | Phan Anh Hưng ATT | |||||
38 | 4 | 13% | 17% | |||
12 | Triệu Trường Nam GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Minh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Thế Anh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Hồ Thanh Trung MID | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Nghĩa Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Duy Bảo DEF | |||||
0 |